OR | Mean of OR in English Dictionary

  • Oregon
  • operating room

Những từ liên quan với OR

else, instead, otherwise, roughly, either, conversely, practically, rather
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày