A FEW | mean of a few in English Dictionary Cfdict
- A few.
- Một vài
- I’ve been feeling pretty ill for a few days now
- Suốt mấy ngày nay tôi thấy hơi ốm
- Do you mind waiting a few minutes?
- Bạn có phiền chờ đợi một vài phút không?
Những từ liên quan với A FEW