Dictionary
Học tiếng Anh miễn phí
Tiếng Anh theo chủ đề
Anh - Việt
Anh - Anh
aggrieved
/əˈgriːvd/
feeling anger because of unfair treatment
He felt aggrieved by their refusal to meet with him.
an aggrieved victim
having suffered from unfair treatment
The aggrieved party may cancel the contract.
Những từ liên quan với AGGRIEVED
depressed
,
hurt
,
peeved
cfdict.com
Xem cfdict.com trên Facebook
Học tiếng Anh theo chủ đề
Danh từ thông dụng trong tiếng Anh
Động từ thông dụng trong tiếng Anh
Tính từ thông dụng trong tiếng Anh
Học tiếng Anh theo chủ đề Hỏi đường
Học tiếng Anh theo chủ đề thời tiết
Học tiếng Anh theo chủ đề Thủ tục nhập cảnh
Học tiếng Anh chủ đề Gia đình
Học tiếng Anh chủ đề mua sắm
Bài viết mới nhất
Ngữ pháp, cách dùng câu điều kiện - Conditional sentences
Have To vs Must trong tiếng Anh
Simple present tense - Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh – Present Continuous