Anti–semitism | Mean of anti–semitism in English Dictionary

/ˌænˌtaɪˈsɛməˌtɪzəm/

  • Noun
  • hatred of Jewish people

Những từ liên quan với ANTI–SEMITISM

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất