BE CAREFUL | mean of be careful in English Dictionary Cfdict
- Be careful driving.
- Lái xe cẩn thận
- Be careful.
- Hãy cẩn thận
- Be careful not to make the same kinds of mistake again.
- Hãy cẩn thận, đừng để mắc lỗi tương tự nữa.
Những từ liên quan với BE CAREFUL