Beat–up | Mean of beat–up in English Dictionary

/ˈbiːtˌʌp/

  • old and badly worn or damaged
    1. a beat-up old car

Những từ liên quan với BEAT–UP

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất