• Dictionary
  • Học tiếng Anh miễn phí
  • Tiếng Anh theo chủ đề

brash

/ˈbræʃ/

  • confident and aggressive in usually a rude or unpleasant way
    1. a brash young executive
    2. She asks such brash questions.
  • very strong or harsh
    1. brash colors
    2. brash lighting

Những từ liên quan với BRASH

forward, foolhardy, hasty, heedless, impudent, cocky, impetuous, reckless, impertinent, cheeky, hotheaded, audacious
cfdict.com
Xem cfdict.com trên Facebook
Học tiếng Anh theo chủ đề
  • Danh từ thông dụng trong tiếng Anh
  • Động từ thông dụng trong tiếng Anh
  • Tính từ thông dụng trong tiếng Anh
  • Học tiếng Anh theo chủ đề Hỏi đường
  • Học tiếng Anh theo chủ đề thời tiết
  • Học tiếng Anh theo chủ đề Thủ tục nhập cảnh
  • Học tiếng Anh chủ đề Gia đình
  • Học tiếng Anh chủ đề mua sắm
Bài viết mới nhất
  • Ngữ pháp, cách dùng câu điều kiện - Conditional sentences
  • Have To vs Must trong tiếng Anh
  • Simple present tense - Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
  • Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh – Present Continuous

cfdict.com
COPYRIGHT © 2021 cfdict.com. Phiên bản thử nghiệm đang chờ xin giấy phép bộ TT & TT