Cardio- | Mean of cardio- in English Dictionary

  • heart
    1. cardiology
    2. cardiopulmonary [=relating to the heart and the lungs]

Những từ liên quan với CARDIO-

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất