Changeover | Mean of changeover in English Dictionary

/ˈtʃeɪnʤˌoʊvɚ/

  • Noun
  • a change from one condition, system, method, etc., to another
    1. Were there any problems during the changeover from the franc to the euro?

Những từ liên quan với CHANGEOVER

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày