Cherry tomato | Mean of cherry tomato in English Dictionary

  • Noun
  • a very small red or orange tomato or a plant that produces such tomatoes

Những từ liên quan với CHERRY TOMATO

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất