Chlorinate | Mean of chlorinate in English Dictionary
/ˈklorəˌneɪt/
- Verb
- to add chlorine to (something, such as water)
- chlorinated water
Những từ liên quan với CHLORINATE
/ˈklorəˌneɪt/
Những từ liên quan với CHLORINATE
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày