Clanger | Mean of clanger in English Dictionary

/ˈklæŋɚ/

  • Noun
  • a bad and embarrassing mistake
    1. a verbal clanger
    2. They lost the game after a defensive clanger.

Những từ liên quan với CLANGER

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày