Cogwheel | Mean of cogwheel in English Dictionary

/ˈkɑːgˌwiːl/

  • Noun
  • a wheel with cogs

Những từ liên quan với COGWHEEL

differential, ratchet, prong, rack, gear, fang, cog, sprocket, pinion
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày