Cola | Mean of cola in English Dictionary

/ˈkoʊlə/

  • Noun
  • a sweet brown drink that contains many bubbles
    1. a glass of cola

Những từ liên quan với COLA

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày