Dictionary
Học tiếng Anh miễn phí
Tiếng Anh theo chủ đề
Anh - Việt
Anh - Anh
concur
/kənˈkɚ/
Verb
to agree with someone or something
We concur that more money should be spent on education.
“I think more time is needed.” “I concur.”
She concurred with the judge's ruling. = She concurred with the judge.
Những từ liên quan với CONCUR
assent
,
combine
,
consent
,
equal
,
join
,
meet
,
band
,
jibe
,
coincide
,
harmonize
,
acquiesce
,
collaborate
cfdict.com
Xem cfdict.com trên Facebook
Học tiếng Anh theo chủ đề
Danh từ thông dụng trong tiếng Anh
Động từ thông dụng trong tiếng Anh
Tính từ thông dụng trong tiếng Anh
Học tiếng Anh theo chủ đề Hỏi đường
Học tiếng Anh theo chủ đề thời tiết
Học tiếng Anh theo chủ đề Thủ tục nhập cảnh
Học tiếng Anh chủ đề Gia đình
Học tiếng Anh chủ đề mua sắm
Bài viết mới nhất
Ngữ pháp, cách dùng câu điều kiện - Conditional sentences
Have To vs Must trong tiếng Anh
Simple present tense - Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh – Present Continuous