Country mile | Mean of country mile in English Dictionary

  • Noun
  • a long distance
    1. He lives a country mile from the nearest store.
    2. She beat the other swimmers by a country mile.

Những từ liên quan với COUNTRY MILE

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất