Crapshoot | Mean of crapshoot in English Dictionary

/ˈkræpˌʃuːt/

  • Noun
  • something that could produce a good or bad result
    1. Choosing a restaurant can be a real crapshoot when you're in an unfamiliar city.

Những từ liên quan với CRAPSHOOT

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất