Cupful | Mean of cupful in English Dictionary

/ˈkʌpˌfʊl/

  • Noun
  • the amount held by a cup
    1. a cupful of sugar

Những từ liên quan với CUPFUL

stein, chalice, potion, demitasse, goblet, beaker, mug, bowl, draught, grail
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày