Dance card | Mean of dance card in English Dictionary

  • Noun
  • a card on which you write the names of people you are going to dance with at a social event
    1. Her dance card has been filling up quickly. [=she has been busy going to parties, on dates, etc.]

Những từ liên quan với DANCE CARD

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày