De facto | Mean of de facto in English Dictionary

/dɪˈfæktoʊ/

Những từ liên quan với DE FACTO

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất