Dominican | Mean of dominican in English Dictionary
/dəˈmɪnɪkən/
- Noun
- a member of a Roman Catholic group of friars founded in 1215 by St. Dominic
Những từ liên quan với DOMINICAN
/dəˈmɪnɪkən/
Những từ liên quan với DOMINICAN
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày