Dressmaker | Mean of dressmaker in English Dictionary

/ˈdrɛsˌmeɪkɚ/

  • Noun
  • a person who makes dresses and other clothes as a job

Những từ liên quan với DRESSMAKER

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất