Drummer | Mean of drummer in English Dictionary

/ˈdrʌmɚ/

  • Noun
  • a person who plays a drum or a set of drums
    1. The band got a new drummer.

Những từ liên quan với DRUMMER

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày