Dumping | Mean of dumping in English Dictionary
/ˈdʌmpɪŋ/
- Noun
- the act of getting rid of waste or garbage especially in an illegal way
- No dumping allowed.
- laws that prohibit the dumping of toxic materials
Những từ liên quan với DUMPING
/ˈdʌmpɪŋ/
Những từ liên quan với DUMPING
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày