Evanescent | Mean of evanescent in English Dictionary

/ˌɛvəˈnɛsn̩t/

  • lasting a very short time
    1. evanescent fame

Những từ liên quan với EVANESCENT

fleeting
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày