EVERY WEEK | mean of every week in English Dictionary Cfdict
- Every week
- Hàng tuần
- How many flights are there from here to Phu Quoc Island every week?
- Mỗi tuần có mấy chuyến bay đến đảo Phú Quốc?
- How many flights are there from here to Hanoi every week?
- Mỗi tuần có mấy chuyến bay đến Hà Nội?
Những từ liên quan với EVERY WEEK