Fait accompli | Mean of fait accompli in English Dictionary
/ˈfeɪtəˌkɑːmˈpliː/
- Noun
- something that has been done and cannot be changed
- By the time we learned about the decision, it was already a fait accompli.
Những từ liên quan với FAIT ACCOMPLI
/ˈfeɪtəˌkɑːmˈpliː/
Những từ liên quan với FAIT ACCOMPLI
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày