Fleet–footed | Mean of fleet–footed in English Dictionary
/ˈfliːtˌfʊtəd/
- able to run fast
- a fleet-footed runner
Những từ liên quan với FLEET–FOOTED
/ˈfliːtˌfʊtəd/
Những từ liên quan với FLEET–FOOTED
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày