Footbridge | Mean of footbridge in English Dictionary
/ˈfʊtˌbrɪʤ/
- Noun
- a bridge for people who are walking
- We built a wooden footbridge over the creek.
Những từ liên quan với FOOTBRIDGE
/ˈfʊtˌbrɪʤ/
Những từ liên quan với FOOTBRIDGE
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày