Footbridge | Mean of footbridge in English Dictionary

/ˈfʊtˌbrɪʤ/

  • Noun
  • a bridge for people who are walking
    1. We built a wooden footbridge over the creek.

Những từ liên quan với FOOTBRIDGE

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất