Footpath | Mean of footpath in English Dictionary

/ˈfʊtˌpæθ/

  • Noun
  • a narrow path that people walk on
    1. a footpath winding through the garden

Những từ liên quan với FOOTPATH

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày