Free trade | Mean of free trade in English Dictionary

  • Noun
  • a system of trade between nations in which there are no special taxes placed on imports

Những từ liên quan với FREE TRADE

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất