Gluten | Mean of gluten in English Dictionary
/ˈgluːtn̩/
- Noun
- a substance in wheat and flour that holds dough together
Những từ liên quan với GLUTEN
/ˈgluːtn̩/
Những từ liên quan với GLUTEN
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày