GOOD MORNING | mean of good morning in English Dictionary Cfdict
- Good morning
- Chào (buổi sáng)
- Good morning. May I introduce myself? My name’s Peter King and I’m new here.
- Chào buổi sáng. Tôi có thể tự giới thiệu một chút không? Tên tôi là Peter King và tôi là
- Hello, East Corporation, good morning. May I help you?
- Xin chào, đây là công ty Phương Đông, tôi có thể giúp gì cho ông?
- Good morning! What do you have in stock?
- Xin chào! Tiệm ông có bán gì?
Những từ liên quan với GOOD MORNING