Half–caste | Mean of half–caste in English Dictionary

/ˈhæfˌkæst/

  • Noun
  • a person who has parents of different races

Những từ liên quan với HALF–CASTE

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất