Handwritten | Mean of handwritten in English Dictionary
/ˈhændˌrɪtn̩/
- written with a pen or pencil and not with a computer or typewriter
- a handwritten note
Những từ liên quan với HANDWRITTEN
/ˈhændˌrɪtn̩/
Những từ liên quan với HANDWRITTEN
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày