Hard currency | Mean of hard currency in English Dictionary
- Noun
- money that comes from a country with a strong government and economy and that is not likely to lose its value
Những từ liên quan với HARD CURRENCY
Những từ liên quan với HARD CURRENCY
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày