Hatmaker | Mean of hatmaker in English Dictionary

/ˈhætˌmeɪkɚ/

  • Noun
  • a person whose job is to make hats

Những từ liên quan với HATMAKER

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất