Hayloft | Mean of hayloft in English Dictionary
/ˈheɪˌlɑːft/
- Noun
- the upper part of a barn where hay is stored
Những từ liên quan với HAYLOFT
/ˈheɪˌlɑːft/
Những từ liên quan với HAYLOFT
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày