Hazard pay | Mean of hazard pay in English Dictionary

  • Noun
  • extra money that someone is paid for doing work that is dangerous

Những từ liên quan với HAZARD PAY

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất