Head case | Mean of head case in English Dictionary

  • Noun
  • a person who has mental or emotional problems
    1. Her brother's a real head case.

Những từ liên quan với HEAD CASE

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất