HOW ARE YOU | mean of how are you in English Dictionary Cfdict

  • How are you paying?
  • Bạn trả bằng gì?
  • How are you?
  • Bạn khỏe không?
  • How are your parents?
  • Bố mẹ bạn khỏe không?
  • Hi, Jane. How are you doing this morning?
  • Chào Jane, sáng nay cô thấy thế nào?
you, how, are
  • Hi, Tim. How are you? I haven’t seen you for a long time.
  • Chào Tim, anh khỏe không? Lâu quá không gặp.

Những từ liên quan với HOW ARE YOU

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất