I BOUGHT A SHIRT YESTERDAY | mean of i bought a shirt yesterday in English Dictionary Cfdict

  • I bought a shirt yesterday
  • Hôm qua tôi mua một cái áo sơ mi

Những từ liên quan với I BOUGHT A SHIRT YESTERDAY

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất