I HAVENT HAD LUNCH YET | mean of i havent had lunch yet in English Dictionary Cfdict

  • I haven't had lunch yet
  • Tôi chưa ăn trưa

Những từ liên quan với I HAVENT HAD LUNCH YET

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất