Infantryman | Mean of infantryman in English Dictionary
/ˈɪnfəntrimən/
- Noun
- a soldier who is in the infantry
Những từ liên quan với INFANTRYMAN
/ˈɪnfəntrimən/
Những từ liên quan với INFANTRYMAN
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày