Ink pad | Mean of ink pad in English Dictionary

  • Noun
  • a piece of soft material that is soaked with ink and used to get ink onto a rubber stamp

Những từ liên quan với INK PAD

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất