ITS OVER THERE | mean of its over there in English Dictionary Cfdict
- It's over there
- Nó ở đằng kia
- It’s over there.
- Ở đằng kia.
Những từ liên quan với ITS OVER THERE
Những từ liên quan với ITS OVER THERE
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày