Jambalaya | Mean of jambalaya in English Dictionary

/ˌʤʌmbəˈlajə/

  • Noun
  • a spicy dish of rice cooked usually with ham, sausage, chicken, shrimp, or oysters

Những từ liên quan với JAMBALAYA

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày