Landmass | Mean of landmass in English Dictionary

/ˈlændˌmæs/

  • Noun
  • a very large area of land (such as a continent)
    1. continental landmasses

Những từ liên quan với LANDMASS

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất