Legume | Mean of legume in English Dictionary

/ˈlɛˌgjuːm/

  • Noun
  • a type of plant (such as a pea or a bean plant) with seeds that grow in long cases (called pods)
  • these seeds eaten as food
    1. recipes that include legumes like lentils and chickpeas

Những từ liên quan với LEGUME

salad, edible, herb
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày