Levee | Mean of levee in English Dictionary
/ˈlɛvi/
- Noun
- a long wall of soil built along a river to prevent flooding
Những từ liên quan với LEVEE
/ˈlɛvi/
Những từ liên quan với LEVEE
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày